Xe đầu kéo HYUNDAI 410HP XCIENT – TRAGO
- Màu sắc: Xám
- Tự trọng : 9.700 Kg
- Tải trọng : 39.170 Kg
- Tình trạng sản phẩm : Đã hết hàng
Liên hệ ngay
Nhận ngay ưu đãi
Bảng thông số kỹ thuật xe đầu kéo HYUNDAI 410HP XCIENT – TRAGO :
Nguồn gốc (Original) |
HYUNDAI CHINA |
|
Công thức bánh xe (Wheel formula) |
6×4 XCIENT – TRAGO |
|
Kích thước tổng thể (mm) (Vehicles dimension) |
7050 x 2890 x 3925 |
|
Chiều dài cơ sở (mm)(Wheelbase) |
3300 + 1350 |
|
Trọng lượng toàn bộ (kg) (Gross weight) |
25,000 |
|
Trọng lượng bản thân (kg) (Curb weight) |
9,700 |
|
Trọng lượng kéo theo cho phép (kg) (Towing mas) |
38,170 |
|
Tải trọng tác dụng lên cơ cấu kéo (Fifth wheel load) |
15,170 |
|
Động cơ (Engine model) |
D6CF36E4 (HYUNDAI) |
|
Tiêu chuẩn khí xả (Fuel) |
Diesel Euro IV |
|
Công suất cực đại (kw/ (hp)/rpm) (Max.output/ rpm) |
265/360 |
|
Thể tích làm việc (cm3) (Displacement) |
12,742 |
|
Momen xoắn (Max.Torque) N.m/r/min |
1796 |
|
Lốp xe |
315/80R22.5 |
|
Bình dầu (LÍT) |
400 – Alumium |
|
Hộp số – (Gear box) |
T180S12 (DYMOS) |
|
Mâm kéo (Kingpin) |
≠90 |
|
Cầu (Front/rear alxe) |
7000/ 18000 – DYMOS |
|
Vết bánh xe(Front/Rear track) |
1828/ 1828 |
|
Nội thất tiêu chuẩn(Standards interior) |
A/C và sưởi nóng. Trợ lực lái. Phanh hơi và ABS. Lốp dự phòng |
|
Tiêu chuẩn lựa chọn thêm (Option) |
Hệ thống kiểm soát momen soắn, điều chỉnh điện gương chiếu hậu, ghế hơi và sưởi ghế, màn hình đa chức năng |
Hình ảnh :
Hình ảnh xe chụp phía bên lái check 60 độ
Hình ảnh xe chụp ngang xe
Hình ảnh xe chụp phía sau góc 60 độ phía bên lái
Hình ảnh xe chụp phía sau góc 60 độ phía bên phụ
Hình ảnh chụp từ phía sau xe
Lốp sau của xe đầu kéo chụp phía bên lái
Mặt trước Cabin trông mạnh mẽ và đầy cá tính, mẫu Cabin năm 2016
Bình dầu xe