Xe tải thùng CAMC 8×4 động cơ HINO công suất 325 gắn cẩu CSS 7 tấn
- Màu sắc: Trắng
- Tình trạng sử dụng : Chưa qua sử dụng
- Tình trạng sản phẩm : Hàng có sẵn
Liên hệ ngay
Nhận ngay ưu đãi
Thông số kỹ thuật xe tải thùng CAMC 8×4 động cơ HINO công suất 325 gắn cẩu CSS 7 tấn :
Kích thước |
Chiều dài cơ sở (mm) |
1850 + 5100 + 1350 |
Kích thước bao (mm) |
12.100 x 2500 x 3630 |
|
Kích thước thùng hàng (mm) |
9.900x2500x3650 |
|
Vệt bánh xe trước/ sau (mm) |
2065/1860 |
|
Trọng lượng |
Trọng lượng bản thân (kg) |
11.905 kg |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông |
17.900 kg |
|
Tổng trọng lượng (kg) |
30.000 kg |
|
Động cơ HINO (Nhật Bản) (Bền bỉ siêu tiết kiệm nhiên liệu) |
HINO P11C-UH 325HP |
|
Tiêu chuẩn |
Euro III |
|
Hệ thống phanh |
WABCO (Công nghệ Mỹ) |
|
Model hộp số |
9JS150T-B số sàn 9 số, 9 tiến 1 lùi |
|
Model cầu |
Cầu láp |
|
Lốp hai đồng tiền 18 bố thép |
12R22.5, không săm |
|
Thùng dầu hợp kim nhôm (luôn giữ cho dầu sạch) |
380 lít |
|
Màu sắc |
Trắng |
|
Cabin |
Cabin kiểu CLASSIC 01 giường nằm, radio cassette, điều hòa hai vùng, ghế bóng hơi hai bên, kính điện, nâng hạ cabin bằng điện, chắn nắng, tay lái thuận gật gù, 01 lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất, sách hướng dẫn sử dụng. |
Thông số cần cẩu tự hành CSS 106 :
Thông số |
Đơn vị |
CSS106 |
Lifting Capacity |
ton-m |
16 |
Bán kính làm việc |
m |
18.8 |
Chiều cao làm việc tối đa |
m |
21.6 |
Rated Oil Flow, Recommended |
cc/rev |
61 |
Áp xuất làm việc |
kgf/cm2 |
200 |
Dây cáp |
Φxm |
10×80 |
Dung tích bình dầu |
ℓ |
145 |
Outrigger Span |
Front(m) |
5.53 |
Rear(m) |
4.04 |
|
Khung gầm xe tải đề nghị |
ton |
10 |