Xe cứu hộ HOWO
- Màu sắc: Vàng
- Tự trọng : 27.820 Kg
- Hỗ trợ vay vốn lên tới 80%
Liên hệ ngay
Nhận ngay ưu đãi
Bảng thông số kỹ thuật xe cứu hộ HOWO :
|
Thông số |
|
|
Tình trạng phương tiện |
Chưa qua sử dụng |
|
Nhãn hiệu |
|
|
Nước sản xuất |
Trung quốc |
|
Năm sản xuất |
2015 |
|
Loại phương tiện |
Ô tô kéo xe |
|
Tự trọng |
27.820 Kg |
|
Phân bố trên trục 1 |
6.020 Kg |
|
Phân bố lên trục 2 |
6.020 Kg |
|
Phân bố lên trục 3 |
7.890 Kg |
|
Phân bố lên trục 4 |
7.890 Kg |
|
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế |
2.050 Kg |
|
Số người chuyên chở |
02 (cả lái xe) |
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
30.000 Kg |
|
KÍCH THƯỚC |
|
|
Kích thước bao (LxWxH) |
11.120 x 2.500 x 3.580 mm |
|
Khoảng cách trục |
1.800 + 4.600 + 1.350 mm |
|
Vệt bánh trước / sau |
2.022 / 1.830 mm |
|
Chiều dài đầu đuôi xe |
1.525 / 2.520 mm |
|
Động cơ |
|
|
Ký hiệu loại động cơ |
WB615.47, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp |
|
Thể tích làm việc |
9.726 (cm3) |
|
Công xuất lớn nhất / Tốc độ quay |
273 / 2.200 (Kw/r/min) |
|
Nhiên liệ |
Diesel |
|
Hệ thống truyền lực |
|
|
Loại |
Đĩa, ma sát khô |
|
Dẫn động |
Thủy lực, trợ lực khí nén |
|
Ký hiệu / loại |
HW10/10 số tiến + 02 số lùi |
|
Điều khiển hộp số |
Cơ khí |
|
Công thức bánh |
8 x 4 |
|
Số lượng / vị trí trục chủ động |
02/ 3 cầu + cầu 04 |
|
Lốp |
12.00R20 |
|
Phanh |
Tang trống, khí nén 2 dòng, lò xo tính năng tác động lên các bầu phanh trục 03 + 04 |
|
Loại than xe / Cabin |
Khung sắt xi chịu lực / Cabin kiểu lật |
|
Thiết bị chuyên dung |
Cần cẩu thủy lực, mooc kéo, càng kéo, tời kéo |


